Có 2 kết quả:

对生 duì shēng ㄉㄨㄟˋ ㄕㄥ對生 duì shēng ㄉㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opposite (botany)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

opposite (botany)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0