Có 2 kết quả:
对生 duì shēng ㄉㄨㄟˋ ㄕㄥ • 對生 duì shēng ㄉㄨㄟˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opposite (botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opposite (botany)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0